UPC là gì? Tất cả những thông tin cần biết

UPC là gì? Loại mã vạch đặc biệt này có cấu tạo gồm những phần nào? Có những loại nào? Được mã hóa như thế nào? Quy tắc tính mã UPC như thế nào? Cùng HPW CARGO tìm câu trả lời chi tiết trong bài viết này nhé.

 

UPC là gì

Mã vạch UPC là gì? 

UPC là gì?

Theo Wikimedia, UPC là viết tắt của từ Universal Product Code (tiếng Việt: mã sản phẩm chung), là “các mã vạch được sử dụng rộng rãi tại Mỹ và Canada cho các mặt hàng tại các cửa hàng”. Nó là một chuỗi có 12 số gồm 11 số có giá trị từ 0 – 9 và 1 số kiểm tra ở cuối cùng.

Mã vạch UPC đã tồn tại từ những năm 1970 và vẫn tiếp tục phổ biến đến ngày nay. Nó không chỉ được sử dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ mà còn tại nhiều quốc gia khác như Canada, Vương quốc Anh, Úc, New Zealand và các nước châu Âu. Sự thông dụng của Mã vạch UPC chứng tỏ vai trò không thể thiếu của nó trong việc quản lý và giao dịch hàng hóa.

Cấu tạo của mã vạch UPC

Cấu tạo của loại mã này bao gồm 3 phần chính là mã nhà sản xuất, mã sản phẩm và số kiểm tra. Cụ thể như sau:

 

Cấu tạo của mã vạch UPC

Cấu tạo của mã UPC bao gồm 3 phần chính là mã nhà sản xuất, mã sản phẩm và số kiểm tra

Mã nhà sản xuất

  • Mã nhà sản xuất là phần đầu tiên của mã vạch UPC. Nó bao gồm 5 chữ số đầu tiên trong dãy số 12 chữ số. Các số này nằm trong khoảng từ 00000 đến 99999. Mã nhà sản xuất định danh cho từng công ty hoặc tổ chức sản xuất mặt hàng.
  • Ví dụ, nếu một công ty muốn sản xuất và bán hàng dưới dạng mã vạch UPC, họ sẽ nhận được một mã nhà sản xuất từ hội đồng UCC (Uniform Code Council) – tổ chức cấp mã vạch.công ty hoặc tổ chức sản xuất mặt hàng.

Mã sản phẩm

Mã sản phẩm là phần tiếp theo trong dãy mã vạch UPC. Cũng như mã nhà sản xuất, mã sản phẩm cũng gồm 5 chữ số. Tổng cộng, mã nhà sản xuất và mã sản phẩm cung cấp thông tin xác định về một mặt hàng cụ thể. Tuy nhiên, nếu mã nhà sản xuất dài quá và không đủ để định danh tất cả các sản phẩm, công ty sẽ xin cấp thêm mã nhà sản xuất từ UCC.

Số kiểm tra

Số kiểm tra là chữ số cuối cùng trong dãy mã vạch UPC. Nhiệm vụ của số kiểm tra là đảm bảo tính chính xác của các chữ số trước đó. Quá trình này được thực hiện tương tự như trong mã EAN-13. Để tạo số kiểm tra, một số 0 sẽ được thêm vào đầu chuỗi số của mã vạch UPC-A, và sau đó sẽ áp dụng thuật toán để tính toán số kiểm tra dựa trên các chữ số khác.

Các loại mã vạch UPC

Có 2 loại mã vạch chính và phổ biến nhất của UPC sau đây:

Mã UPC-A

Mã vạch UPC-A (hiện nay được đổi thành tên chính thức là EAN.UCC-12) là một trong những loại mã vạch phổ biến nhất trên thế giới. Được biểu diễn bằng cách sử dụng các vạch và khoảng trắng, mã UPC-A là một phần quan trọng trong việc định danh và theo dõi các sản phẩm. Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc và ứng dụng của mã vạch UPC-A.

 

Mã UPC-A

Mã UPC-A

  • Mã vạch UPC-A bao gồm một dãy 12 chữ số, được biểu diễn dưới dạng các vạch và khoảng trắng được mã hóa. Mỗi chữ số được biểu thị bằng một mẫu gồm 2 vạch và 2 khoảng trắng, xen kẽ nhau. Điều đặc biệt là các thanh và khoảng trống này có chiều rộng khác nhau, nhưng tổng chiều rộng của mỗi chữ số luôn là 7 mô-đun. Tổng cộng, mã UPC-A yêu cầu 84 mô-đun cho 12 chữ số.
  • Mã UPC-A được thấy trên nhiều loại sản phẩm tiêu dùng khác nhau, từ thực phẩm đến sách và hàng điện tử. Bạn có thể dễ dàng nhận ra mã vạch này trong siêu thị, cửa hàng, trên sách, báo và tạp chí. Không chỉ tại Mỹ và Canada, mã vạch UPC-A còn được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới. Mỹ và Canada

Mã UPC-E

Mã vạch UPC-E là một biến thể của mã vạch UPC-A, với mục tiêu giảm kích thước mà vẫn đảm bảo tính chính xác trong việc định danh sản phẩm. Được áp dụng rộng rãi trong ngành bán lẻ, mã vạch UPC-E đang ngày càng trở nên quen thuộc với người tiêu dùng và các doanh nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc và ứng dụng của mã vạch UPC-E.

 

Mã UPC-E

Mã UPC-E

  • Với sự phát triển từ mã vạch UPC-A, mã vạch UPC-E được tạo ra bằng cách loại bỏ các số 0 không cần thiết từ mã gốc. Kết quả là mã vạch này có hình thức “sạch sẽ” hơn và tiết kiệm không gian so với UPC-A.
  • Với chiều rộng chỉ bằng một nửa so với UPC-A nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác, mã vạch UPC-E thích hợp cho việc in trên các bao bì nhỏ, sản phẩm có kích thước hạn chế và bao bì hàng hóa.

Các biến thể của mã UPC

Các biến thể của loại mã này có UPC-B, UPC-c, UPC-D, UPC-2 và UPC-5. Cụ thể từng biến thể như sau:

Mã UPC-B

Mã UPC-B là phiên bản 12 chữ số của mã UPC được phát triển dành riêng cho Mã thuốc quốc gia (NDC) và các Mã mặt hàng liên quan đến sức khỏe quốc gia. Mã này không bao gồm chữ số kiểm tra và thay vào đó có 11 chữ số cùng với 1 chữ số đại diện cho mã sản phẩm. Mã UPC-B thường không được sử dụng rộng rãi và thường chỉ xuất hiện trong ngành y tế và sức khỏe.

Mã UPC-C

Mã UPC-C cũng gồm 12 chữ số, bao gồm mã sản phẩm và số kiểm tra, tương tự như UPC-A. Tuy nhiên, mã này hiện tại rất ít được sử dụng và không phổ biến trong thực tế.

Mã UPC-D

Mã UPC-D thuộc dạng có độ dài thay đổi, với từ 12 chữ số trở lên. Chữ số thứ 12 trong mã là chữ số kiểm tra. Mã này cũng không được sử dụng phổ biến và thường chỉ xuất hiện trong một số tình huống đặc biệt.

Mã UPC-2 và UPC-5

Mã UPC-2 thêm 2 chữ số vào mã UPC để chỉ định ấn bản của tạp chí hoặc tạp chí định kỳ. Trong khi đó, mã UPC-5 thêm 5 chữ số vào mã UPC để biểu thị giá bán lẻ đề xuất của sách. Cả hai loại mã này cũng không phổ biến và thường được sử dụng trong lĩnh vực xuất bản.

Mã hóa của UPC

  • Mỗi chữ số trong mã UPC được biểu hiện bằng một mẫu gồm 2 thanh đen và 2 khoảng trắng. Các kích thước của thanh và khoảng trắng có thể thay đổi với chiều rộng khác nhau, nhưng nguyên tắc mã hóa vẫn được duy trì
  • Kích thước của mỗi chữ số trong mã UPC được điều chỉnh để đảm bảo tính chính xác và đồng nhất. Tổng chiều rộng cho mỗi chữ số là luôn là 7 mô-đun.
  • Tổng chiều rộng của 12 số trong mã UPC-A là 84 mô-đun (7 mô-đun cho mỗi chữ số, nhân 12 chữ số). Tuy nhiên, mẫu bảo vệ cũng được tính vào, bao gồm 11 mô-đun, tạo nên tổng chiều rộng hoàn chỉnh của mã UPC-A là 95 mô-đun.
  • Khi tạo mã UPC, người dùng có khả năng lựa chọn màu sắc cho các thanh đen trong mã vạch. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng yếu tố tương phản giữa màu của thanh đen và nền trắng (hoặc màu) của con tem (giấy in mã vạch) rất quan trọng.

 

Mã hóa của UPC

 

Quy tắc tính mã UPC

Dưới đây là quy tắc tính chi tiết:

Bước 1: Tổng các số ở vị trí lẻ (1, 3, 5, 7, 9, 11)

Quy tắc tính mã UPC bắt đầu bằng việc lấy tổng của các số ở vị trí lẻ trong dãy số mã vạch. Các vị trí này bao gồm 1, 3, 5, 7, 9 và 11. Sau đó, tổng của các số này được nhân với 3 để tạo ra một số được gọi là “A”.

Bước 2: Tổng các số ở vị trí chẵn (2, 4, 6, 8, 10)

Tiếp theo, quy tắc yêu cầu tính tổng của các số ở vị trí chẵn trong dãy số mã vạch. Các vị trí này bao gồm 2, 4, 6, 8 và 10. Tổng của các số này được gọi là “B”.

Bước 3: Xác định số kiểm tra

Tổng của A và B được tính, sau đó kiểm tra xem tổng này có chia hết cho 10 hay không. Nếu tổng chia hết cho 10 (tức là không có dư), thì số kiểm tra được đặt là 0. Nếu tổng không chia hết cho 10 (có dư khác 0), thì số kiểm tra được tính bằng phần bù của 10 trừ đi số dư.

Liên kết với EAN-13

Quy tắc tính mã UPC liên quan chặt chẽ với quy tắc tính số kiểm tra cho mã EAN-13. Khi thêm số 0 vào đầu chuỗi số mã vạch UPC-A, các vị trí chẵn của UPC-A trở thành các vị trí lẻ của EAN-13 và ngược lại. Điều này tạo ra sự tương quan giữa hai hệ thống mã vạch này.

FAQs:

1. Cách Chuyển đổi từ UPC-A sang UPC-E như thế nào?

Chuyển đổi từ mã UPC-A sang mã UPC-E có một số quy tắc cụ thể:

  • Mã nhà sản xuất kết thúc bằng “000”, “100” hoặc “200”: Dãy số UPC-E được hình thành bằng cách lấy 2 số đầu của mã nhà sản xuất và thay thế 3 số tiếp theo bằng mã sản phẩm. Mã sản phẩm phải nằm trong khoảng từ 00000 đến 00999.
  • Mã nhà sản xuất kết thúc bằng “00”: Dãy số UPC-E bao gồm 3 số đầu của mã nhà sản xuất và 2 số cuối của mã sản phẩm. Mã sản phẩm phải nằm trong khoảng từ 00000 đến 00099.
  • Mã nhà sản xuất kết thúc bằng “0”: Dãy số UPC-E gồm 4 số đầu của mã nhà sản xuất và số cuối cùng của mã sản phẩm. Mã sản phẩm phải nằm trong khoảng từ 00000 đến 00009.
  • Mã nhà sản xuất không chứ số 0: Dãy số UPC-E bao gồm 5 số của mã nhà sản xuất và số cuối cùng của mã sản phẩm. Mã sản phẩm phải nằm trong khoảng từ 00005 đến 00009.
  • Sau khi chuyển đổi: Sau khi chuyển đổi, số hệ thống (0 hoặc 1) và số kiểm tra tính trước của UPC-A sẽ được thêm vào trước và sau dãy số UPC-E.

Trên đây HPW CARGO đã giải đáp cho bạn khái niệm “UPC là gì” và các thông tin xoay quanh nó. Nếu quý khách có thắc mắc gì thêm, hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp nhé.

anime({ targets: '.row svg', translateY: 10, autoplay: true, loop: true, easing: 'easeInOutSine', direction: 'alternate' }); anime({ targets: '#zero', translateX: 10, autoplay: true, loop: true, easing: 'easeInOutSine', direction: 'alternate', scale: [{value: 1}, {value: 1.4}, {value: 1, delay: 250}], rotateY: {value: '+=180', delay: 200}, });

Cám ơn!

Bạn đã đăng ký thành công.
Thông tin dữ án sẽ được gửi đến bạn trong thời gian sớm nhất.